TỔNG LIÊN ĐOÀN LĐ VIỆT NAM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
Hà Nội, ngày 18 tháng 7 năm 2013
|
LỊCH THI LẦN 1
HỌC LẠI CHO SINH VIÊN HỌC LẠI, CẢI THIỆN ĐIỂM (ĐỢT III – Hẩ 2013)
|
TT
|
Lớp
|
Số P.Thi
|
Thời gian thi
|
P. thi
|
|
Anh cơ bản I (ĐH+CĐ): DC05.1
|
2
|
Ca 1 ngày 10/8/2013
|
HTA
|
|
Anh cơ bản I (ĐH+CĐ): DC05.2
|
2
|
|
Anh cơ bản I (ĐH+CĐ): DC05.3
|
2
|
|
Anh cơ bản I (ĐH+CĐ): DC05.4
|
2
|
|
Toỏn Cao cấp C2 (ĐH): DC13.1
|
2
|
Ca 2 ngày 10/8/2013
|
C.101, 102
|
|
Toỏn Cao cấp C2 (ĐH): DC13.2
|
2
|
C.104, 105
|
|
Toỏn Cao cấp C2 (CĐ): DC13B
|
2
|
C.106, 201
|
|
Toán C1 (ĐH): DC12.1
|
2
|
Ca 3 ngày 10/8/2013
|
C.101, 102
|
|
Toán C1 (ĐH): DC12.2
|
2
|
C.104, 105
|
|
Toán C1 (CĐ): DC12B
|
2
|
C.106, 201
|
|
Đường lối cỏch mạng của Đảng CSVN: DC04.1
|
2
|
C. 202, 205
|
|
Đường lối cỏch mạng của Đảng CSVN: DC04.2
|
2
|
C. 301, 302
|
|
Xỏc suất thống kê (ĐH+CĐ): DC14.1
|
2
|
Ca 4 ngày 10/8/2013
|
B. 401, 402
|
|
Xỏc suất thống kê (ĐH+CĐ): DC14.2
|
2
|
B. 403, 404
|
|
Kinh tế vi mụ: CN001.1
|
2
|
B. 501, 502
|
|
Kinh tế vi mụ: CN001.2
|
2
|
B.405, 505
|
|
Tin học đại cương: DC09.1
|
2
|
Ca 1 ngày 11/8/2013
|
P. máy
|
|
Tin học đại cương: DC09.2
|
2
|
P. máy
|
|
Kinh tế vĩ mụ: CN002.1
|
2
|
B. 501, 502
|
|
Kinh tế vĩ mụ: CN002.2
|
2
|
B. 503, 504
|
|
Tin học chuyờn ngành (Khối KT): DC046B.1
|
4
|
Ca 2 ngày 11/8/2013
|
P. máy
|
|
Tin học chuyờn ngành (Khối KT): DC046B.2
|
4
|
P. máy
|
|
Kinh tế lượng: CN005.1
|
2
|
B. 401, 402
|
|
Kinh tế lượng: CN005.2
|
2
|
B. 403, 404
|
|
Tài chớnh doanh nghiệp I (ĐH): CN167
|
2
|
B. 501, 502
|
|
Anh cơ bản III (CĐ): DC07
|
2
|
Ca 3 ngày 11/8/2013
|
HTA
|
|
Anh chuyờn ngành I (khối KT): CN047.1
|
2
|
|
Anh chuyờn ngành I (khối KT): CN047.2
|
2
|
|
Anh chuyờn ngành I (Khối XH): CN047B
|
2
|
|
Lụgic: DC15.1
|
2
|
Ca 4 ngày 11/8/2013
|
C. 101, 102
|
|
Lụgic: DC15.2
|
2
|
C. 104, 105
|
|
Lịch sử cỏc học thuyết kinh tế: DC21
|
2
|
C. 201, 202
|
|
Những VĐCBCĐVN: CN012
|
2
|
C. 106, 205
|
TT
|
Lớp
|
Số P.Thi
|
Thời gian thi
|
P. thi
|
|
Kiểm toán căn bản B: CN283
|
2
|
Ca 1 ngày 17/8/2013
|
C. 101, 102
|
|
Kế toỏn tài chớnh (khụng chuyờn): CN049A
|
2
|
C. 104, 105
|
|
Phỏp luật đại cương: DC08
|
2
|
C. 201, 202
|
|
Xó hội học: DC19
|
2
|
C. 106, 205
|
|
Tõm lý học quản lý: DC010
|
2
|
C. 301, 302
|
|
Những NLCB của CN Mỏc-Lờnin I: DC01
|
2
|
Ca 2 ngày 17/8/2013
|
B. 401, 402
|
|
Tư tưởng Hồ Chớ Minh: DC03.1
|
2
|
B. 403, 404
|
|
Tư tưởng Hồ Chớ Minh: DC03.2
|
2
|
B. 405, 505
|
|
Những NLCB của CN Mỏc-Lờnin II: DC02
|
2
|
B. 502, 504
|
|
Anh cơ bản II (ĐH): DC06A.1
|
2
|
Ca 3 ngày 17/8/2013
|
HTA
|
|
Anh cơ bản II (ĐH): DC06A.2
|
2
|
|
Anh cơ bản II (ĐH): DC06A.3
|
2
|
|
Anh cơ bản III (ĐH): DC07B.1
|
2
|
Ca 4 ngày 17/8/2013
|
HTA
|
|
Anh cơ bản III (ĐH): DC07B.2
|
2
|
|
Anh cơ bản III (ĐH): DC07B.3
|
2
|
|
Nguyờn lý kế toỏn: CN004.1
|
2
|
Ca 1 ngày 18/8/2013
|
B. 501, 502
|
|
Nguyờn lý kế toỏn: CN004.2
|
2
|
B. 503, 504
|
|
Tài chớnh – Tiền tệ A: CN289
|
2
|
B. 405, 505
|
|
Anh cơ bản II (CĐ): DC06
|
1
|
B. 402
|
|
Anh chuyờn ngành II (KT): CN048.1
|
2
|
Ca 2 ngày 18/8/2013
|
HT A
|
|
Anh chuyờn ngành II (KT): CN048.2
|
2
|
|
Anh chuyờn ngành II (Khối XH): CN048B
|
2
|
Thời gian thi: Ca 1 từ 7h00; Ca 2 từ 9h00; Ca 3 từ 13h00; Ca 4 từ 15h00
|
|
Nơi nhận:
|
|
T/L HIỆU TRƯỞNG
|
|
- Các khoa, bộ môn
|
|
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
|
|
- Các phòng có liên quan
|
|
|
|
- Lưu Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|