Tin Đào tạo

DỰ KIẾN LỊCH HỌC LẠI VÀ HỌC CẢI THIỆN ĐIỂM HỌC KỲ II NĂM 2013-2014 (ĐỢT I)

     TNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM                         CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

          TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN                                                                   Độc lập – Tự Do – Hạnh Phúc

       
 
 
   

 

 

                                                                                                                                               Hà Nội, ngày   15    tháng 01 năm 2014 

 

THÔNG BÁO

DỰ KIẾN LỊCH HỌC LẠI VÀ HỌC CẢI THIỆN ĐIỂM HỌC KỲ II NĂM 2013-2014

(ĐỢT I)

 

TT

Lớp

Học phần

TC

SL

Thời gian học

PH

1

DC14.1

LT Xác suất và thống kê toán

3

100

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

G101

2

DC14.2

LT Xác suất và thống kê toán

3

80

Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03

G104

3

DC14.3

LT Xác suất và thống kê toán

3

80

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03

D201

4

CN259

Thống kê xã hội

3

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

G103

5

DC48

Toán cao cấp D

2

100

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03

C402

6

DC12.1

Toán cao cấp C1

3

90

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03

D401

7

DC12.2

Toán cao cấp C1

3

90

Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03

D401

8

DC21

Lịch sử các học thuyết kinh tế

2

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03

G104

9

DC15.1

Logic học

2

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03

G105

10

DC15.2

Logic học

2

80

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03

G103

11

DC15.3

Logic học

2

80

Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03

G105

12

DC02.1

Những NLCBCN Mác-LN (Hp2)

3

100

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 20/03

C403

13

DC02.2

Những NLCBCN Mác-LN (Hp2)

3

80

Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 12/04

C205

14

DC04.1

Đường lối CM của Đảng CSVN

3

100

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03

C403

15

DC04.2

Đường lối CM của Đảng CSVN

3

100

Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03

C403

16

DC04.3

Đường lối CM của Đảng CSVN

3

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

D201

17

DC03

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

100

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03

G101

18

DC16

Đạo đức học đại cương

2

80

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03

D101

19

DC20

Lịch sử kinh tế

2

100

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03

C402

20

CN008.1

Luật kinh tế

3

90

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

D301

21

CN008.2

Luật kinh tế

3

90

Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03

D301

22

DC09

Tin học đại cương

3

70

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03

C304

23

DC47

Kinh tế học đại cương

3

80

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03

C102

24

CN012

Những VĐCB về Công đoàn VN

2

100

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03

G102

25

CN001

Kinh tế vi mô

3

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

T302

26

CN007

Nguyên lý thống kê kinh tế

3

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

T401

27

CN004

Nguyên lý kế toán

3

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

T402

TT

Lớp

Học phần

TC

SL

Thời gian học

PH

28

CN049a

Kế toán tài chính

2

80

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03

C103

29

CN177

Định giá tài sản

2

80

Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03

D201

30

DC05.1

Anh văn cơ bản I

3

80

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03

C101

31

DC05.2

Anh văn cơ bản I

3

70

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

C201

32

DC06A.1

Anh văn cơ bản II

3

80

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03

C104

33

DC06A.2

Anh văn cơ bản II

3

70

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

C301

34

DC07A.1

Anh văn cơ bản III

3

80

Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03

C105

35

DC07A.2

Anh văn cơ bản III

3

70

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

C302

36

CN047b

Anh văn CN I (khối XH)

2

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03

C103

37

CN048b

Anh văn CN II (khối XH)

2

80

Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03

C106

38

CN047.1

Anh văn CN I (khối KT)

2

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03

C104

39

CN047.2

Anh văn CN I (khối KT)

2

70

Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03

C301

40

CN048.1

Anh văn CN II (khối KT)

2

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03

C105

41

CN048.2

Anh văn CN II (khối KT)

2

70

Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03

C305

42

CN167

Tài chính doanh nghiệp I

3

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

C205

43

CN166

Tổ chức hạch toán kế toán

3

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

C202

44

CN165

Kiểm toán thực hành

2

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03

T301

45

DC13

Toán cao cấp C2

2

100

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03

G102

46

CN017

Quản trị học

3

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

C101

47

CN003

Marketing căn bản

3

80

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

D101

48

CN002

Kinh tế vĩ mô I

3

90

Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03

D401

49

DC10B.f1

Chạy 100m 

1

80

Ca 4, chiều thứ 2,3 bắt đầu từ 24/02

Sân bóng và nhà giáo dục thể chất

50

DC10B.f2

Chạy 100m 

1

80

Ca 4, chiều thứ 3,6  bắt đầu từ 25/02

51

DC10B.f3

Chạy 100m 

1

80

Ca 3 (thứ 5), ca 4 (thứ 6), từ 27/02

52

DC10C.1

Chạy bền (1500m/800m)

1

80

Ca 4, chiều thứ 2,3 bắt đầu từ 24/02

53

DC10C.2

Chạy bền (1500m/800m)

1

80

Ca 4, chiều thứ 3,6  bắt đầu từ 25/02

54

DC10C.3

Chạy bền (1500m/800m)

1

80

Ca 3 (thứ 5), ca 4 (thứ 6), từ 27/02

55

DC10B.a1

Nhịp điệu

1

80

Ca 1 (thứ 2), ca 3 (thứ 5), từ 24/02

56

DC10B.a2

Nhịp điệu

1

80

Ca 3 (thứ 5), ca 4 (thứ 6), từ 27/02

57

DC10B.b

Võ tay không

1

80

Ca 1 (thứ 2), ca 3 (thứ 5), từ 24/02

58

DC10D.a1

Cầu lông 1

1

80

Ca 3 (thứ 5), ca 4 (thứ 6), từ 27/02

59

DC10D.b2

Cầu lông 2

1

80

Ca 1 (thứ 2), ca 4 (thứ 6), từ 24/02

60

DC10D.c1

Bóng chuyền 1

1

80

Ca 1 (thứ 2), ca 3 (thứ 5), từ 24/02

61

DC10D.c2

Bóng chuyền 1

1

80

Ca 3 (thứ 5), ca 4 (thứ 6), từ 27/02

TT

Lớp

Học phần

TC

SL

Thời gian học

 

62

DC10D.d1

Bóng chuyền 2

1

80

Ca 1 (thứ 2), ca 3 (thứ 5), từ 24/02

63

DC10D.d2

Bóng chuyền 2

1

80

Ca 3 (thứ 5), ca 4 (thứ 6), từ 27/02

 

Chú ý: - Các buổi tối học 4 tiết, thứ 7 + CN mỗi buổi học 5 tiết. Buổi sáng từ 7h00; buổi chiều từ 13h00;   buổi tối từ 17h30.

 

  Nơi nhận:            

- Lãnh đạo Nhà trường (để  b/c)                                                      

- Các khoa, bộ môn                                                                     

- Các phòng có liên quan                                                             

       - Lưu: ĐT

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.TRƯỞNG PHÒNG

phã tr­ëng phßng

 

 

Đã ký

 

Hoàng Thanh Xuân

 

Tin liên quan
Top