TT
|
Lớp
|
Học phần
|
TC
|
SL
|
Thời gian học
|
PH
|
1
|
DC14.1
|
LT Xác suất và thống kê toán
|
3
|
100
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
G101
|
2
|
DC14.2
|
LT Xác suất và thống kê toán
|
3
|
80
|
Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03
|
G104
|
3
|
DC14.3
|
LT Xác suất và thống kê toán
|
3
|
80
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03
|
D201
|
4
|
CN259
|
Thống kê xã hội
|
3
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
G103
|
5
|
DC48
|
Toán cao cấp D
|
2
|
100
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03
|
C402
|
6
|
DC12.1
|
Toán cao cấp C1
|
3
|
90
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03
|
D401
|
7
|
DC12.2
|
Toán cao cấp C1
|
3
|
90
|
Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03
|
D401
|
8
|
DC21
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
2
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03
|
G104
|
9
|
DC15.1
|
Logic học
|
2
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03
|
G105
|
10
|
DC15.2
|
Logic học
|
2
|
80
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03
|
G103
|
11
|
DC15.3
|
Logic học
|
2
|
80
|
Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03
|
G105
|
12
|
DC02.1
|
Những NLCBCN Mác-LN (Hp2)
|
3
|
100
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 20/03
|
C403
|
13
|
DC02.2
|
Những NLCBCN Mác-LN (Hp2)
|
3
|
80
|
Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 12/04
|
C205
|
14
|
DC04.1
|
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
3
|
100
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03
|
C403
|
15
|
DC04.2
|
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
3
|
100
|
Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03
|
C403
|
16
|
DC04.3
|
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
3
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
D201
|
17
|
DC03
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
100
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03
|
G101
|
18
|
DC16
|
Đạo đức học đại cương
|
2
|
80
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03
|
D101
|
19
|
DC20
|
Lịch sử kinh tế
|
2
|
100
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03
|
C402
|
20
|
CN008.1
|
Luật kinh tế
|
3
|
90
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
D301
|
21
|
CN008.2
|
Luật kinh tế
|
3
|
90
|
Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03
|
D301
|
22
|
DC09
|
Tin học đại cương
|
3
|
70
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03
|
C304
|
23
|
DC47
|
Kinh tế học đại cương
|
3
|
80
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03
|
C102
|
24
|
CN012
|
Những VĐCB về Công đoàn VN
|
2
|
100
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03
|
G102
|
25
|
CN001
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
T302
|
26
|
CN007
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
T401
|
27
|
CN004
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
T402
|
TT
|
Lớp
|
Học phần
|
TC
|
SL
|
Thời gian học
|
PH
|
28
|
CN049a
|
Kế toán tài chính
|
2
|
80
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03
|
C103
|
29
|
CN177
|
Định giá tài sản
|
2
|
80
|
Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03
|
D201
|
30
|
DC05.1
|
Anh văn cơ bản I
|
3
|
80
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03
|
C101
|
31
|
DC05.2
|
Anh văn cơ bản I
|
3
|
70
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
C201
|
32
|
DC06A.1
|
Anh văn cơ bản II
|
3
|
80
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03
|
C104
|
33
|
DC06A.2
|
Anh văn cơ bản II
|
3
|
70
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
C301
|
34
|
DC07A.1
|
Anh văn cơ bản III
|
3
|
80
|
Sáng thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 30/03
|
C105
|
35
|
DC07A.2
|
Anh văn cơ bản III
|
3
|
70
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
C302
|
36
|
CN047b
|
Anh văn CN I (khối XH)
|
2
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03
|
C103
|
37
|
CN048b
|
Anh văn CN II (khối XH)
|
2
|
80
|
Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03
|
C106
|
38
|
CN047.1
|
Anh văn CN I (khối KT)
|
2
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03
|
C104
|
39
|
CN047.2
|
Anh văn CN I (khối KT)
|
2
|
70
|
Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03
|
C301
|
40
|
CN048.1
|
Anh văn CN II (khối KT)
|
2
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03
|
C105
|
41
|
CN048.2
|
Anh văn CN II (khối KT)
|
2
|
70
|
Chiều thứ 7 + CN từ 22/02 ÷ 22/03
|
C305
|
42
|
CN167
|
Tài chính doanh nghiệp I
|
3
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
C205
|
43
|
CN166
|
Tổ chức hạch toán kế toán
|
3
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
C202
|
44
|
CN165
|
Kiểm toán thực hành
|
2
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03
|
T301
|
45
|
DC13
|
Toán cao cấp C2
|
2
|
100
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 10/03
|
G102
|
46
|
CN017
|
Quản trị học
|
3
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
C101
|
47
|
CN003
|
Marketing căn bản
|
3
|
80
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
D101
|
48
|
CN002
|
Kinh tế vĩ mô I
|
3
|
90
|
Ca 5 thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 24/02 ÷ 14/03
|
D401
|
49
|
DC10B.f1
|
Chạy 100m
|
1
|
80
|
Ca 4, chiều thứ 2,3 bắt đầu từ 24/02
|
Sân bóng và nhà giáo dục thể chất
|
50
|
DC10B.f2
|
Chạy 100m
|
1
|
80
|
Ca 4, chiều thứ 3,6 bắt đầu từ 25/02
|
51
|
DC10B.f3
|
Chạy 100m
|
1
|
80
|
Ca 3 (thứ 5), ca 4 (thứ 6), từ 27/02
|
52
|
DC10C.1
|
Chạy bền (1500m/800m)
|
1
|
80
|
Ca 4, chiều thứ 2,3 bắt đầu từ 24/02
|
53
|
DC10C.2
|
Chạy bền (1500m/800m)
|
1
|
80
|
Ca 4, chiều thứ 3,6 bắt đầu từ 25/02
|
54
|
DC10C.3
|
Chạy bền (1500m/800m)
|
1
|
80
|
Ca 3 (thứ 5), ca 4 (thứ 6), từ 27/02
|
55
|
DC10B.a1
|
Nhịp điệu
|
1
|
80
|
Ca 1 (thứ 2), ca 3 (thứ 5), từ 24/02
|
56
|
DC10B.a2
|
Nhịp điệu
|
1
|
80
|
Ca 3 (thứ 5), ca 4 (thứ 6), từ 27/02
|
57
|
DC10B.b
|
Võ tay không
|
1
|
80
|
Ca 1 (thứ 2), ca 3 (thứ 5), từ 24/02
|
58
|
DC10D.a1
|
Cầu lông 1
|
1
|
80
|
Ca 3 (thứ 5), ca 4 (thứ 6), từ 27/02
|
59
|
DC10D.b2
|
Cầu lông 2
|
1
|
80
|
Ca 1 (thứ 2), ca 4 (thứ 6), từ 24/02
|
60
|
DC10D.c1
|
Bóng chuyền 1
|
1
|
80
|
Ca 1 (thứ 2), ca 3 (thứ 5), từ 24/02
|
61
|
DC10D.c2
|
Bóng chuyền 1
|
1
|
80
|
Ca 3 (thứ 5), ca 4 (thứ 6), từ 27/02
|
TT
|
Lớp
|
Học phần
|
TC
|
SL
|
Thời gian học
|
|
62
|
DC10D.d1
|
Bóng chuyền 2
|
1
|
80
|
Ca 1 (thứ 2), ca 3 (thứ 5), từ 24/02
|
63
|
DC10D.d2
|
Bóng chuyền 2
|
1
|
80
|
Ca 3 (thứ 5), ca 4 (thứ 6), từ 27/02
|