TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 10 tháng 8 năm 2013
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2013
(Đây là điểm tuyển đối với HSPT khu vực 3)
Δ Khu vực = 0,5 điểm Δ Đối tượng = 1,0 điểm
TT
|
Ngành
|
Khối
|
Điểm TT
|
Số lượng đạt điểm TT
|
∑ ngành
|
Ghi chú
|
1
|
Bảo hộ Lao động
|
A
|
15,5
|
91
|
177
|
|
A1
|
15,5
|
86
|
2
|
Quản trị Kinh doanh
|
A
|
18,0
|
122
|
396
|
A1
|
19,0
|
137
|
D1
|
18,5
|
137
|
3
|
Quản trị nhân lực
|
A
|
18,0
|
81
|
254
|
A1
|
19,0
|
106
|
D1
|
18,5
|
67
|
4
|
Kế toán
|
A
|
18,5
|
155
|
384
|
A1
|
19,0
|
134
|
D1
|
18,5
|
95
|
5
|
Tài chính Ngân hàng
|
A
|
16,5
|
90
|
361
|
A1
|
17,5
|
137
|
D1
|
16,5
|
134
|
6
|
Xã hội học
|
C
|
15,0
|
63
|
78
|
D1
|
15,0
|
15
|
7
|
Công tác xã hội
|
C
|
18,0
|
144
|
190
|
D1
|
16,5
|
46
|
8
|
Luật
|
C
|
19,0
|
168
|
297
|
D1
|
18,5
|
129
|
Tổng cộng:
|
2137
|
2137
|
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
(Đây là điểm tuyển đối với HSPT khu vực 3)
Δ Khu vực = 0,5 điểm Δ Đối tượng = 1,0 điểm
1. Liên thông Đại học:
TT
|
Ngành
|
Khối
|
Điểm TT
|
Số lượng đạt điểm TT
|
∑ ngành
|
Ghi chú
|
1
|
Quản trị Kinh doanh
|
A
|
13,0
|
5
|
15
|
|
A1
|
13,0
|
4
|
D1
|
13,5
|
6
|
2
|
Kế toán
|
A
|
13,0
|
10
|
29
|
A1
|
13,0
|
7
|
D1
|
13,5
|
12
|
3
|
Tài chính Ngân hàng
|
A
|
13,0
|
9
|
29
|
A1
|
13,0
|
7
|
D1
|
13,5
|
13
|
Tổng cộng:
|
73
|
73
|
2. Liên thông Cao đẳng:
TT
|
Ngành
|
Khối
|
Điểm TT
|
Số lượng đạt điểm TT
|
∑ ngành
|
Ghi chú
|
1
|
Kế toán
|
A
|
10,0
|
1
|
1
|
|
2
|
Tài chính ngân hàng
|
A
|
10,0
|
1
|
1
|
Tổng cộng:
|
2
|
2
|
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
TUYỂN SINH
HIỆU TRƯỞNG
.
(đã ký)
TS. Phạm Văn Hà