TT
|
Học phần
|
ĐVHT
|
Thời gian học
|
PH
|
SLSV
|
1.
|
Những NLCBCN MLN Hp1
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 21/9 ÷05/10
|
G102
|
3
|
2.
|
Đường lối CMĐCSVN
|
4
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 21/9 ÷ 06/10
|
G103
|
14
|
3.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 21/9 ÷ 05/10
|
G104
|
7
|
4.
|
Toán C2
|
2
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 21/9 ÷ 28/09
|
T401
|
12
|
5.
|
Toán C1
|
4
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 21/9 ÷ 06/10
|
T402
|
18
|
6.
|
Tin ứng dụng
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 21/9 ÷ 05/10
|
Phòng máy Tầng 6 nhà B
|
10
|
7.
|
Luật kinh tế
|
4
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 21/9 ÷ 06/10
|
D201
|
20
|
8.
|
Lý thuyết XSTK
|
4
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 21/9 ÷ 06/10
|
D301
|
18
|
9.
|
Tiếng Việt thực hành
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 21/9 ÷ 05/10
|
D401
|
5
|
10.
|
Những NLCBCN MLN Hp2
|
5
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 29/9 ÷ 26/10
|
T401
|
5
|
11.
|
Lôgic
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 12/10 ÷ 26/10
|
G102
|
7
|
12.
|
Tài chính công
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 12/10 ÷ 26/10
|
G103
|
5
|
13.
|
Tài chính DN
|
4
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 12/10 ÷ 27/10
|
G104
|
7
|
14.
|
Lịch sử các học thuyết KT
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 12/10 ÷ 26/10
|
T402
|
14
|
15.
|
Quản trị DN
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 12/10 ÷ 26/10
|
D101
|
4
|
16.
|
Lý thuyết GDTC
|
2
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 12/10 ÷ 19/10
|
D201
|
28
|
17.
|
Thuế
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 12/10 ÷ 26/10
|
D301
|
16
|
18.
|
Những VĐCBCĐVN
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 12/10 ÷ 26/10
|
D401
|
8
|
19.
|
Bãng chuyÒn 1
|
2
|
Sáng thứ 7 + CN từ 20/10 ÷ 09/11
|
Sân
bóng
|
18
|
20.
|
Bãng chuyÒn 2
|
2
|
Chiều thứ 7 + CN từ 20/10 ÷ 09/11
|
18
|
21.
|
Công đoàn bảo vệ lợi ích
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 21/9 ÷ 06/10
|
A404
|
1
|
22.
|
CĐ với công tác BHLĐ
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 21/9 ÷ 06/10
|
B101
|
1
|
23.
|
Bảo hộ lao động
|
3
|
Sáng, chiều thứ 7 + CN từ 12/10 ÷ 27/10
|
B401
|
1
|
24.
|
Kế toán công
|
3
|
Sáng, chiều 7 + CN từ 21/9 ÷ 05/10
|
B405
|
5
|
25.
|
Thị trường tài chính
|
4
|
Sáng, chiều 7 + CN từ 06/10 ÷ 26/10
|
B405
|
5
|
26.
|
Kiếm toán thực hành
|
3
|
Sáng, chiều 7 + CN từ 21/9 ÷ 05/10
|
K301
|
2
|
27.
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
Sáng, chiều 7 + CN từ 21/9 ÷ 28/9
|
K401
|
1
|
28.
|
Tổ chức hạch toán kế toán
|
3
|
Sáng, chiều 7 + CN từ 21/9 ÷ 05/10
|
K501
|
1
|
29.
|
Tin kế toán
|
3
|
Sáng, chiều 7 + CN từ 21/9 ÷ 05/10
|
P máy
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|