TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN Độc lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Hà Nội, ngày 17 tháng 11 năm 2013
THÔNG BÁO LỊCH THI LẦN 2
HỌC LẠI, HỌC NHANH VÀ HỌC CẢI THIỆN ĐIỂM HỌC KỲ I NĂM 2013-2014
(ĐỢT I+II+III)
TT
|
Lớp
|
Học phần
|
TC
|
SV
|
Thời gian thi
|
PT
|
1.
|
DC01
|
Những NLCBCN MLN Hp1
|
2
|
15
|
Ca 5 ngày 25/11/2013
|
HTA
|
2.
|
DC02
|
Những NLCBCN Mác –LN Hp2
|
3
|
18
|
3.
|
DC04
|
Đường lối CMĐCSVN
|
3
|
12
|
4.
|
DC03
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
57
|
5.
|
DC05
|
Anh văn CB1 (ĐH+CĐ)
|
3
|
17
|
Ca 5 ngày 26/11/2013
|
HTA
|
6.
|
DC06A
|
Anh văn CB2 (ĐH)
|
3
|
12
|
7.
|
DC07A
|
Anh văn CB3 (ĐH)
|
3
|
61
|
8.
|
DC06B
|
Anh CB 2 (BHLĐ)
|
2
|
1
|
9.
|
DC09
|
Tin học đại cương (bậc ĐH, CĐ)
|
3
|
44
|
Ca 5 ngày 27/11/2013
|
P.Máy
|
10.
|
DC12
|
Toán C1(ĐH)
|
3
|
46
|
Ca 5 ngày 28/11/2013
|
HTA
|
11.
|
DC13
|
Toán C2 (ĐH)
|
2
|
50
|
12.
|
CN005
|
Kinh tế lượng
|
3
|
14
|
13.
|
DC48
|
Toán D
|
2
|
19
|
14.
|
DC14
|
Lý thuyết xác suất thống kê
|
3
|
36
|
15.
|
CN047
|
Anh chuyên ngành I (khối KT)
|
2
|
27
|
Ca 5 ngày 29/11/2013
|
HTA
|
16.
|
CN047B
|
Anh chuyên ngành I (Khối XH)
|
2
|
9
|
17.
|
CN048
|
Anh chuyên ngành II (KT)
|
2
|
17
|
18.
|
CN048b
|
Anh chuyên ngành II (Khối XH)
|
2
|
12
|
19.
|
DC16
|
Đạo đức học ĐC
|
2
|
28
|
20.
|
CN050
|
Thống kê DN
|
2
|
42
|
Ca 1 ngày 01/12/2013
|
HTA
|
21.
|
CN168
|
Tài chính công
|
2
|
47
|
22.
|
DC46
|
Tiếng việt thực hành
|
2
|
41
|
23.
|
CN169
|
Thuế
|
2
|
33
|
Ca 2 ngày 01/12/2013
|
HTA
|
24.
|
CN035
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
2
|
38
|
25.
|
CN036
|
Thị trường chứng khoán
|
2
|
18
|
26.
|
CN009
|
Quy hoạch tuyến tính
|
2
|
53
|
27.
|
CN177
|
Định giá tài sản
|
2
|
42
|
Ca 3 ngày 01/12/2013
|
HTA
|
28.
|
CN008
|
Luật kinh tế
|
3
|
52
|
29.
|
CN167
|
Tài chính DN 1
|
3
|
9
|
30.
|
CN003
|
Marketinh CB
|
3
|
|
31.
|
CN006
|
Tài chính tiền tệ
|
3
|
4
|
32.
|
CN004
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
|
33.
|
CN001
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
Ca 4 ngày 01/12/2013
|
HTA
|
34.
|
CN002
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
|
35.
|
CN158a
|
Kế toán Tài chính DN I
|
4
|
|
36.
|
DC17
|
Địa lý kinh tế VN
|
2
|
6
|
37.
|
CN049a
|
Kế toán tài chính
|
2
|
34
|
38.
|
CN156
|
Bảo hiểm
|
2
|
8
|
39.
|
CN287
|
Nghiệp vụ NHTW
|
2
|
1
|
40.
|
CN162
|
Kế toán công
|
2
|
1
|
41.
|
CN007
|
Nguyên lý TKKT
|
3
|
|
42.
|
CN165
|
Kiếm toán thực hành
|
2
|
1
|
43.
|
CN166
|
Tổ chức hạch toán kế toán
|
3
|
4
|
44.
|
DC21
|
Lịch sử các học thuyết KT
|
2
|
|
45.
|
CN157
|
Quản trị DN
|
2
|
1
|
46.
|
CN012
|
Những VĐCBCĐVN
|
2
|
|
47.
|
CN304
|
Thị trường tài chính
|
3
|
|
48.
|
|
Lý thuyết GDTC
|
1
|
|
Thời gian thi: Ca 1 từ 7h00; Ca 2 từ 9h00; Ca 3 từ 13h00; Ca 4 từ 15h00; Ca 5 từ 17 h30
|
|
Nơi nhận:
- Các khoa, bộ môn
- Các phòng có liên quan
- Lưu: ĐT
|
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.TRƯỞNG PHÒNG
phã trëng phßng
Hoàng Thanh Xuân
|