Stt
|
Lớp
|
Học phần
|
Số SV
|
TC
|
Thời gian học
|
PH
|
1.
|
CN047.1
|
Anh chuyên ngành I (khối KT)
|
60
|
2
|
Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B401
|
2.
|
CN047.2
|
Anh chuyên ngành I (khối KT)
|
60
|
2
|
Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B403
|
3.
|
CN047.3
|
Anh chuyên ngành I (khối KT)
|
60
|
2
|
Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B405
|
4.
|
CN047B.1
|
Anh chuyên ngành I (Khối XH)
|
60
|
2
|
Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B501
|
5.
|
CN047B.2
|
Anh chuyên ngành I (Khối XH)
|
60
|
2
|
Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B503
|
6.
|
DC01
|
Những NLCBCN MLN Hp1
|
100
|
2
|
Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B402
|
7.
|
DC17
|
Địa lý kinh tế Việt Nam
|
100
|
2
|
Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B502
|
8.
|
CN169
|
Thuế
|
80
|
2
|
Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B505
|
9.
|
DC16
|
Đạo đức học ĐC
|
80
|
2
|
Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B703
|
10.
|
DC46
|
Tiếng Việt thực hành
|
100
|
2
|
Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B702
|
11.
|
CN048.1
|
Anh chuyên ngành II (KT)
|
60
|
2
|
Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B401
|
12.
|
CN048.2
|
Anh chuyên ngành II (KT)
|
60
|
2
|
Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B403
|
13.
|
CN048.3
|
Anh chuyên ngành II (KT)
|
60
|
2
|
Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B405
|
14.
|
CN048b.1
|
Anh chuyên ngành II (Khối XH)
|
60
|
2
|
Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B501
|
15.
|
CN048b.2
|
Anh chuyên ngành II (Khối XH)
|
60
|
2
|
Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B503
|
16.
|
DC03
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
100
|
2
|
Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B402
|
17.
|
CN035
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
80
|
2
|
Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B703
|
18.
|
CN036
|
Thị trường chứng khoán
|
100
|
2
|
Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B502
|
19.
|
CN009
|
Quy hoạch tuyến tính
|
100
|
2
|
Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B702
|
20.
|
CN177
|
Định giá tài sản
|
80
|
2
|
Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09
|
B505
|
21.
|
DC05
|
Anh văn CB1 (ĐH+CĐ)
|
60
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09
|
B701
|
22.
|
DC06A
|
Anh văn CB2 (ĐH)
|
60
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09
|
B703
|
23.
|
DC07A
|
Anh văn CB3 (ĐH)
|
60
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09
|
B705
|
24.
|
DC12
|
Toán C1(ĐH)
|
100
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09
|
B502
|
25.
|
DC09.1
|
Tin học đại cương (bậc ĐH, CĐ)
|
50
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09
|
B401
|
26.
|
DC09.2
|
Tin học đại cương (bậc ĐH, CĐ)
|
50
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09
|
B403
|
27.
|
DC09.3
|
Tin học đại cương (bậc ĐH, CĐ)
|
50
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09
|
B405
|
28.
|
DC02
|
Những NLCBCN Mác –LN Hp2
|
100
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 16/09
|
B402
|
29.
|
CN005
|
Kinh tế lượng
|
100
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09
|
B702
|
30.
|
DC14
|
Lý thuyết xác suất thống kê
|
100
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09
|
B704
|
31.
|
CN046a.1
|
Tin học ứng dụng (bậc ĐH - XH)
|
50
|
2
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 24/09
|
B405
|
Stt
|
Lớp
|
Học phần
|
Số SV
|
TC
|
Thời gian học
|
PH
|
32.
|
CN046a.2
|
Tin học ứng dụng (bậc ĐH - XH)
|
50
|
2
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 24/09
|
B501
|
33.
|
CN046b.1
|
Tin học ứng dụng (bậc ĐH - Ktế )
|
50
|
2
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 24/09
|
B503
|
34.
|
CN046b.2
|
Tin học ứng dụng (bậc ĐH - Ktế )
|
50
|
2
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 24/09
|
B505
|
35.
|
CN046b.3
|
Tin học ứng dụng (bậc ĐH - Ktế )
|
50
|
2
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 24/09
|
B703
|
36.
|
CN050
|
Thống kê DN
|
100
|
2
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 24/09
|
B702
|
37.
|
DC48
|
Toán D
|
100
|
2
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 24/09
|
B502
|
38.
|
DC13
|
Toán C2 (ĐH)
|
100
|
2
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 19/09
|
B402
|
39.
|
CN168
|
Tài chính công
|
80
|
2
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 24/09
|
B401
|
40.
|
CN162
|
Kế toán công
|
80
|
2
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 24/09
|
B403
|
41.
|
CN008.1
|
Luật kinh tế
|
80
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10
|
B401
|
42.
|
CN008.2
|
Luật kinh tế
|
100
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10
|
B402
|
43.
|
CN167
|
Tài chính DN 1
|
80
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10
|
B403
|
44.
|
CN003
|
Marketinh CB
|
80
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10
|
B405
|
45.
|
CN006
|
Tài chính tiền tệ
|
80
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10
|
B501
|
46.
|
CN004
|
Nguyên lý kế toán
|
100
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10
|
B502
|
47.
|
CN001
|
Kinh tế vi mô
|
80
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10
|
B503
|
48.
|
CN002
|
Kinh tế vĩ mô
|
80
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10
|
B505
|
49.
|
CN049.1
|
Kế toán Tài chính DN I
|
70
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10
|
B701
|
50.
|
CN049.2
|
Kế toán Tài chính DN I
|
70
|
3
|
Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10
|
B703
|
51.
|
DC10B.a
|
NhÞp ®iÖu
|
100
|
1
|
Ca 1, sáng thứ 2, 4 ( bắt đầu từ 26/8)
|
Sân bóng và nhà giáo dục thể chất
|
52.
|
DC10D.a
|
CÇu l«ng 1
|
100
|
1
|
Ca 3, chiều thứ 4, 6 ( bắt đầu từ 28/8)
|
53.
|
DC10D.b
|
CÇu l«ng 2
|
100
|
1
|
Ca 1, sáng thứ 4, 5 ( bắt đầu từ 28/8)
|
54.
|
DC10B.b
|
Vâ
|
100
|
1
|
Ca 1, sáng thứ 2, 4 ( bắt đầu từ 26/8)
|
55.
|
DC10C
|
Ch¹y bÒn (1500m/800m)
|
100
|
1
|
Sáng thứ 7, CN ( bắt đầu từ 24/8)
|
56.
|
DC10D.d
|
Bãng chuyÒn 2
|
100
|
1
|
Ca 4, chiều thứ 4, 6 ( bắt đầu từ 28/8)
|
57.
|
DC10B.f
|
ch¹y 100 m
|
100
|
1
|
Sáng thứ 7, CN ( bắt đầu từ 24/8)
|
58.
|
DC10D.c
|
Bãng chuyÒn 1
|
100
|
1
|
Ca 2, sáng thứ 2, 4 ( bắt đầu từ 26/8)
|