| 
             TT 
             | 
            
             Mã   HP 
             | 
            
             Học   phần 
             | 
            
             Số   TC 
             | 
            
             Thời   gian học 
             | 
            
             Địa   điểm 
             | 
        
        
            | 
             1.          
             | 
            
             DC03 
             | 
            
             Tư tưởng Hồ Chí Minh 
             | 
            
             2 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 21/04 ÷ 05/05 
             | 
            
             HTA 
             | 
        
        
            | 
             2.          
             | 
            
             DC04 
             | 
            
             Đường lối CM của Đảng CSVN 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             B.502 
             | 
        
        
            | 
             3.          
             | 
            
             DC01 
             | 
            
             Những NLCBCN Mác –Lênin Hp1 
             | 
            
             2 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 20/04 
             | 
            
             HTA 
             | 
        
        
            | 
             4.          
             | 
            
             DC02 
             | 
            
             Những NLCBCN Mác –Lênin Hp2 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 21/04 ÷ 05/05 
             | 
            
             B.705 
             | 
        
        
            | 
             5.          
             | 
            
             DC05 
             | 
            
             Anh văn cơ bản I – (bậc ĐH, CĐ) 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             C.101 
             | 
        
        
            | 
             6.          
             | 
            
             DC06A 
             | 
            
             Anh văn cơ bản II – (bậc đại học) 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             C.102 
             | 
        
        
            | 
             7.          
             | 
            
             DC07A 
             | 
            
             Anh văn cơ bản III – (bậc đại học) 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             C.105 
             | 
        
        
            | 
             8.          
             | 
            
             CN047 
             | 
            
             Anh văn CN I –        (Khối xã hội) 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             C.106 
             | 
        
        
            | 
             9.          
             | 
            
             DC06B 
             | 
            
             Anh văn cơ bản II – (bậc cao đẳng) 
             | 
            
             2 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 20/04 
             | 
            
             C.201 
             | 
        
        
            | 
             10.       
             | 
            
             DC07B 
             | 
            
             Anh văn cơ bản III – (bậc caođẳng) 
             | 
            
             2 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 20/04 
             | 
            
             C.202 
             | 
        
        
            | 
             11.       
             | 
            
             DC09 
             | 
            
             Tin học đại cương (bậc ĐH, C Đ) 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             B.503 
             | 
        
        
            | 
             12.       
             | 
            
             CN295 
             | 
            
             Tin học ứng dụng (bậc cao đẳng) 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             B.701 
             | 
        
        
            | 
             13.       
             | 
            
             CN046B 
             | 
            
             Tin học ứng dụng (bậc ĐH - Khối Kinh tế ) 
             | 
            
             2 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 20/04 
             | 
            
             B.703 
             | 
        
        
            | 
             14.       
             | 
            
             CN004 
             | 
            
             Nguyên lý kế toán 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             C.301 
             | 
        
        
            | 
             15.       
             | 
            
             CN034 
             | 
            
             Quản trị chất lượng 
             | 
            
             2 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 20/04 
             | 
            
             B.404 
             | 
        
        
            | 
             16.       
             | 
            
             CN018 
             | 
            
             Quản trị chiến lược 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             B.405 
             | 
        
        
            | 
             17. 
             | 
            
             CN019 
             | 
            
             Quản trị nhân lực 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             B.503 
             | 
        
        
            | 
             18. 
             | 
            
             CN035 
             | 
            
             Phân tích hoạt động kinh doanh 
             | 
            
             2 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 20/04 
             | 
            
             B.501 
             | 
        
        
            | 
             19. 
             | 
            
             CN169 
             | 
            
             Thuế 
             | 
            
             2 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 20/04 
             | 
            
             C.405 
             | 
        
        
            | 
             20. 
             | 
            
             CN023 
             | 
            
             Quản trị sản xuất và tác nghiệp 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             C.401 
             | 
        
        
            | 
             21. 
             | 
            
             CN036 
             | 
            
             Thị trường chứng khoán 
             | 
            
             2 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 13/04 ÷ 27/04 
             | 
            
             C.402 
             | 
        
        
            | 
             22. 
             | 
            
             CN001 
             | 
            
             Kinh tế vi mô 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             C.302 
             | 
        
        
            | 
             23. 
             | 
            
             CN002 
             | 
            
             Kinh tế vĩ mô 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             C.304 
             | 
        
        
            | 
             24. 
             | 
            
             CN008 
             | 
            
             Luật kinh tế 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             C.305 
             | 
        
        
            | 
             25. 
             | 
            
             DC10B.f 
             | 
            
             Chạy 100m 
             | 
            
             1 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             SVĐ 
             | 
        
        
            | 
             26. 
             | 
            
             DC10D.c 
             | 
            
             Bóng chuyền 1 
             | 
            
             1 
             | 
            
             Sáng, chiều Thứ 7+CN từ 06/04 ÷ 21/04 
             | 
            
             SVĐ 
             |