Tin Đào tạo

LỊCH HỌC LẠI, HỌC NHANH VÀ HỌC CẢI THIỆN ĐIỂM HỌC KỲ I NĂM 2013-2014 (ĐỢT I)

   TNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM                     CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

       TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN                      Độc lập – Tự Do – Hạnh Phúc

       
 
 
   

 

 

                                                                               Hà Nội, ngày 06  tháng 8 năm 2013 

THÔNG BÁO

LỊCH HỌC LẠI, HỌC NHANH VÀ HỌC CẢI THIỆN ĐIỂM HỌC KỲ I NĂM 2013-2014 (ĐỢT I)

 

TT

Lớp

Học phần

TC

Thời gian học

PH

1.       

CN047.1

Anh chuyên ngành I (khối KT)

2

Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B401

2.       

CN047.2

Anh chuyên ngành I (khối KT)

2

Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B403

3.       

CN047B.1

Anh chuyên ngành I (Khối XH)

2

Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B501

4.       

CN047B.2

Anh chuyên ngành I (Khối XH)

2

Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B503

5.       

DC01

Những NLCBCN MLN Hp1

2

Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B402

6.       

DC17.1

Địa lý kinh tế Việt Nam

2

Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B502

7.       

CN169

Thuế

2

Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B505

8.       

DC16.1

Đạo đức học ĐC

2

Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B703

9.       

DC46.1

Tiếng Việt thực hành

2

Sáng thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B702

10.   

CN048.1

Anh chuyên ngành II (KT)

2

Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B401

11.   

CN048.2

Anh chuyên ngành II (KT)

2

Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B403

12.   

CN048b.1

Anh chuyên ngành II (Khối XH)

2

Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B501

13.   

DC03

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B402

14.   

CN035

Phân tích hoạt động kinh doanh

2

Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B703

15.   

CN036

Thị trường chứng khoán

2

Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B502

16.   

CN009

Quy hoạch tuyến tính

2

Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B702

17.   

CN177

Định giá tài sản

2

Chiều thứ 7 + CN từ 24/08 ÷ 28/09

B505

18.   

DC05

Anh văn CB1 (ĐH+CĐ)

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09

B701

19.   

DC06A

Anh văn CB2 (ĐH)

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09

B703

20.   

DC07A

Anh văn CB3 (ĐH)

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09

B705

21.   

DC12

Toán C1(ĐH)

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09

B502

22.   

DC09.1

Tin học đại cương (bậc ĐH, CĐ)

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09

B501

23.   

DC09.2

Tin học đại cương (bậc ĐH, CĐ)

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09

B503

24.   

DC09.3

Tin học đại cương (bậc ĐH, CĐ)

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09

B505

25.   

DC02

Những NLCBCN Mác –LN Hp2

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 16/09

B402

26.   

CN005

Kinh tế lượng

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09

B702

27.   

DC14

Lý thuyết xác suất thống kê

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09

B704

28.   

DC16.2

Đạo đức học ĐC

2

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09

B405

29.   

DC17.2

Địa lý kinh tế VN

2

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09

B403

30.   

DC46.2

Tiếng việt thực hành

2

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 26/08 ÷ 11/09

B404

31.   

CN050

Thống kê DN

2

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 24/09

B504

32.   

DC48

Toán D

2

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 24/09

B404

TT

Lớp

Học phần

TC

Thời gian học

PH

33.   

DC13

Toán C2 (ĐH)

2

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 19/09

B403

34.   

CN168

Tài chính công

2

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 12/09 ÷ 24/09

B401

35.   

CN008.1

Luật kinh tế

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10

B402

36.   

CN008.2

Luật kinh tế

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10

B501

37.   

CN167

Tài chính DN 1

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10

B502

38.   

CN003

Marketinh CB

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10

B503

39.   

CN006

Tài chính tiền tệ

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10

B505

40.   

CN004

Nguyên lý kế toán

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10

B702

41.   

CN001

Kinh tế vi mô

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10

B703

42.   

CN002

Kinh tế vĩ mô

3

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 10/10

B704

43.   

CN158A.1

Kế toán Tài chính DN I

4

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 18/10

B701

44.   

CN158A.2

Kế toán Tài chính DN I

4

Tối thứ 2, 3, 4, 5, 6 từ 25/09 ÷ 18/10

B705

45.   

DC10B.a

NhÞp ®iÖu

1

Ca 1, sáng thứ 2, 4 ( bắt đầu từ 26/8)

Sân bóng và nhà giáo dục thể chất

46.   

DC10D.a

CÇu l«ng 1

1

Ca 3, chiều thứ 4, 6  ( bắt đầu từ 28/8)

47.   

DC10D.b

CÇu l«ng 2

1

Ca 1, sáng thứ 4, 5 ( bắt đầu từ 28/8)

48.   

DC10B.b

1

Ca 1, sáng thứ 2, 4 ( bắt đầu từ 26/8)

49.   

DC10C

Ch¹y bÒn (1500m/800m)

1

Sáng thứ 7, CN ( bắt đầu từ 24/8)

50.   

DC10D.d

Bãng chuyÒn 2

1

Ca 4, chiều thứ 4, 6  ( bắt đầu từ 28/8)

51.   

DC10B.f

ch¹y 100 m

1

Sáng thứ 7, CN ( bắt đầu từ 24/8)

52.   

DC10D.c

Bãng chuyÒn 1

1

Ca 2,  sáng thứ 2, 4 ( bắt đầu từ 26/8)

 

* Chú ý: Mỗi buổi học 5 tiết. Buổi sáng từ 7h00; buổi chiều  từ 13h00; buổi tối từ 17h30

 

Nơi nhận:                                                                                                 

- Lãnh đạo Nhà trường (để b/c)                                   

- Các khoa, bộ môn                                                   

- Các phòng có liên quan                                           

            - Lưu: ĐT

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.TRƯỞNG PHÒNG

phã tr­ëng phßng

 

 

 

 

Hoàng Thanh Xuân

            

Tin liên quan
Top